Từ "se rendre" trong tiếng Pháp là một động từ phản thân (verbe pronominal), có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ minh họa:
Đi đến một nơi (se rendre à un endroit):
Chịu theo, thuận theo (se rendre à l'avis de quelqu'un):
Đầu hàng (se rendre sans condition):
Trở nên hữu ích (se rendre utile):
Làm chủ (se rendre maître de):
Rendre: Là động từ gốc không phản thân, có nghĩa là "trả lại" hoặc "gây ra".
Se rendre compte: Nghĩa là nhận ra, nhận thức được điều gì.
Se rendre à l'évidence: Nhận ra sự thật hiển nhiên.
Se rendre compte de: Nhận thức được điều gì đó.
Khi sử dụng "se rendre", cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác của từ. Việc phân biệt giữa các nghĩa khác nhau của "se rendre" sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác trong giao tiếp hàng ngày.