Characters remaining: 500/500
Translation

se rendre

Academic
Friendly

Từ "se rendre" trong tiếng Phápmột động từ phản thân (verbe pronominal), nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâynhững giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ minh họa:

Định nghĩa Cách sử dụng
  1. Đi đến một nơi (se rendre à un endroit):

    • Nghĩa: Đi tới một địa điểm nào đó.
    • Ví dụ: Je vais me rendre au bureau demain. (Tôi sẽ đi đến văn phòng vào ngày mai.)
  2. Chịu theo, thuận theo (se rendre à l'avis de quelqu'un):

    • Nghĩa: Chấp nhận hoặc theo ý kiến của ai đó.
    • Ví dụ: Il s'est rendu à l'avis de ses collègues. (Anh ấy đã thuận theo ý kiến của các đồng nghiệp.)
  3. Đầu hàng (se rendre sans condition):

    • Nghĩa: Đầu hàng không đưa ra bất kỳ điều kiện nào.
    • Ví dụ: Les soldats se sont rendus sans condition. (Các chiến sĩ đã đầu hàng khôngđiều kiện.)
  4. Trở nên hữu ích (se rendre utile):

    • Nghĩa: Trở thành một người có ích.
    • Ví dụ: Il essaie de se rendre utile dans son travail. (Anh ấy cố gắng trở thành người hữu ích trong công việc của mình.)
  5. Làm chủ (se rendre maître de):

    • Nghĩa: Nắm quyền kiểm soát hoặc làm chủ một tình huống nào đó.
    • Ví dụ: Elle a réussi à se rendre maître de ses émotions. ( ấy đã thành công trong việc làm chủ cảm xúc của mình.)
Các biến thể từ gần giống
  • Rendre: Là động từ gốc không phản thân, có nghĩa là "trả lại" hoặc "gây ra".

    • Ví dụ: Je rends ce livre à la bibliothèque. (Tôi trả quyển sách này cho thư viện.)
  • Se rendre compte: Nghĩanhận ra, nhận thức được điều .

    • Ví dụ: Je me rends compte que j'ai oublié mon téléphone. (Tôi nhận ra rằng tôi đã quên điện thoại của mình.)
Từ đồng nghĩa
  • Capituler: Đầu hàng.
  • Accepter: Chấp nhận.
  • Contribuer: Đóng góp, trở nên hữu ích.
Thành ngữ cụm động từ liên quan
  • Se rendre à l'évidence: Nhận ra sự thật hiển nhiên.

    • Ví dụ: Il a fini par se rendre à l'évidence qu'il doit changer de travail. (Cuối cùng anh ấy đã nhận ra sự thật rằng anh ấy cần thay đổi công việc.)
  • Se rendre compte de: Nhận thức được điều đó.

    • Ví dụ: Elle s'est rendue compte de son erreur. ( ấy đã nhận ra lỗi lầm của mình.)
Chú ý

Khi sử dụng "se rendre", cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác của từ. Việc phân biệt giữa các nghĩa khác nhau của "se rendre" sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác trong giao tiếp hàng ngày.

tự động từ
  1. thuận theo, theo, chịu theo
    • Se rendre à l'avis de quelqu'un
      theo ý kiến của ai
    • Une femme qui se rend
      (văn học) một người đàn bà thuận theo
  2. đầu hàng
    • Se rendre sans condition
      đầu hàng không điều kiện
  3. đi tới, đi
    • Se rendre en un lieu
      đi tới một nơi
  4. tỏ ra; trở thành
    • Se rendre utile
      trở thành hữu ích
    • Se rendre matre de
      làm chủ (tình thế...)

Antonyms

Comments and discussion on the word "se rendre"